Bước tới nội dung

polypnea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑː.ˈlɪp.ni.ə/

Danh từ

[sửa]

polypnea /pɑː.ˈlɪp.ni.ə/

  1. (Y học) Chứng thở gấp.

Tham khảo

[sửa]