Bước tới nội dung

polysynaptic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.sə.ˈnæp.tɪk/

Tính từ

[sửa]

polysynaptic /ˌpɑː.li.sə.ˈnæp.tɪk/

  1. nhiều khớp thần kinh.

Tham khảo

[sửa]