Bước tới nội dung

polyunsaturated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˌən.ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

polyunsaturated /ˌpɑː.li.ˌən.ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.təd/

  1. Không khả năng sinh côlextêrôn (trong dầu thực vật, mỡ động vật).

Tham khảo

[sửa]