Bước tới nội dung

pommette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.mɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pommette
/pɔ.mɛt/
pommettes
/pɔ.mɛt/

pommette gc /pɔ.mɛt/

  1. Gò má.
  2. Trang trí hình quả táo (ở huy hiệu).
  3. (Nông nghiệp) Cái cời quả.

Tham khảo

[sửa]