Bước tới nội dung

pomona

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pomona

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈmoʊ.nə/

Danh từ

[sửa]

pomona /pə.ˈmoʊ.nə/

  1. (Thần thoại,thần học) Nữ thần quả (thần thoại La-mã).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]