Bước tới nội dung

pompéien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.pe.jɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pompéien
/pɔ̃.pe.jɛ̃/
pompéiens
/pɔ̃.pe.jɛ̃/
Giống cái pompéienne
/pɔ̃.pe.jɛn/
pompéiennes
/pɔ̃.pe.jɛn/

pompéien /pɔ̃.pe.jɛ̃/

  1. (Thuộc) Thành Pom-pê-i (ý).
  2. (Sử học) (thuộc) Pom-pê (tướng cổ La Mã).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pompéien
/pɔ̃.pe.jɛ̃/
pompéiens
/pɔ̃.pe.jɛ̃/

pompéien /pɔ̃.pe.jɛ̃/

  1. (Sử học) Người theo Pom-pê.

Tham khảo

[sửa]