Bước tới nội dung

pompe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
pompe
Số ít Số nhiều
pompe
/pɔ̃p/
pompes
/pɔ̃p/

pompe gc /pɔ̃p/

  1. (Cái) Bơm.
    Pompe de bicylette — cái bơm xe đạp
    Pompe à bras — bơm tay
    Pompe aspirante et foulante — bơm đẩy và hút
  2. (Số nhiều; thông tục) Giày.
    Une paire de pompes — một đôi giày
    à toute pompe — (thân mật) hết sức nhanh
    coup de pompe — sự mệt mỏi đột nhiên
    soldat de deuxième pompe; deuxième pompe — (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) binh nhì.
  3. Vẻ long trọng; vẻ tráng lệ.
    Pompe d’une cérémonie — vẻ long trọng của buổi lễ
  4. Vẻ hoa mỹ, vẻ khoa trương.
    Pompe de style — văn hoa mỹ
  5. Sự sửa quần áo (sau khi khách mặc thử ở hiệu may).
  6. (Số nhiều; tôn giáo) Nỗi phù hoa (ở đời).
    service des pompes funèbres — sở lo liệu đám ma; nhà đòn

Tham khảo

[sửa]