Bước tới nội dung

poncho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːn.ˌtʃoʊ/

Danh từ

[sửa]

poncho số nhiều ponchos /'pɔntʃouz/ /ˈpɑːn.ˌtʃoʊ/

  1. Áo choàng ponsô (có khoét lỗ để chui đầu qua, ở Nam-mỹ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃t.ʃɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poncho
/pɔ̃t.ʃɔ/
ponchos
/pɔ̃.ʃɔ/

poncho /pɔ̃t.ʃɔ/

  1. Chăn choàng (khoét lỗ ở giữa để chui đầu, ở Nam Mỹ).

Tham khảo

[sửa]