poncho
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːn.ˌtʃoʊ/
Danh từ
[sửa]poncho số nhiều ponchos /'pɔntʃouz/ /ˈpɑːn.ˌtʃoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "poncho", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ̃t.ʃɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poncho /pɔ̃t.ʃɔ/ |
ponchos /pɔ̃.ʃɔ/ |
poncho gđ /pɔ̃t.ʃɔ/
Tham khảo
[sửa]- "poncho", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)