ponction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔ̃k.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ponction
/pɔ̃k.sjɔ̃/
ponctions
/pɔ̃k.sjɔ̃/

ponction gc /pɔ̃k.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự chọc, sự chọc hút.
    Ponction lombaire — sự chọc ống sống
  2. Sự trích tiền.
    Ponction faite au budget — sự trích tiền quỹ

Tham khảo[sửa]