ponctuel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ̃k.tɥɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ponctuel /pɔ̃k.tɥɛl/ |
ponctuels /pɔ̃k.tɥɛl/ |
Giống cái | ponctuelle /pɔ̃k.tɥɛl/ |
ponctuelles /pɔ̃k.tɥɛl/ |
ponctuel /pɔ̃k.tɥɛl/
- Đúng giờ; đúng thời gian.
- Un écolier ponctuel — cậu học trò đúng giờ
- Có hình điểm.
- Source lumineuse ponctuelle — nguồn sáng điểm
Tham khảo
[sửa]- "ponctuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)