Bước tới nội dung

ponctuel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃k.tɥɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ponctuel
/pɔ̃k.tɥɛl/
ponctuels
/pɔ̃k.tɥɛl/
Giống cái ponctuelle
/pɔ̃k.tɥɛl/
ponctuelles
/pɔ̃k.tɥɛl/

ponctuel /pɔ̃k.tɥɛl/

  1. Đúng giờ; đúng thời gian.
    Un écolier ponctuel — cậu học trò đúng giờ
  2. hình điểm.
    Source lumineuse ponctuelle — nguồn sáng điểm

Tham khảo

[sửa]