Bước tới nội dung

porté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

porté

  1. Vận chuyển.
    Porté à dos d’âne — vận chuyển bằng lừa
  2. Chở bằng xe.
    Infanterie portée — lục quân chở bằng xe
  3. Được ghi vào.
    Porté sur la liste — được ghi vào danh sách
  4. Ngả về, có khuynh hướng.
    Porté à la colère — có khuynh hướng nóng nảy
  5. Rất ham, rất thích (điều gì).
    Être porté sur la bouche — rất tham ăn
    ombre portée — (nghệ thuật) bóng ngả

Tham khảo

[sửa]