Bước tới nội dung

porte-queue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tkø/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
porte-queue
/pɔʁ.tkø/
porte-queue
/pɔʁ.tkø/

porte-queue /pɔʁ.tkø/

  1. (Số nhiều porte-queue, porte-queues) .
  2. (Động vật học) Bướm gấm.
  3. (Sử học) Người nâng đuôi áo.

Tham khảo

[sửa]