possibility
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpɑː.sə.ˈbɪ.lə.ti/
![]() | [ˌpɑː.sə.ˈbɪ.lə.ti] |
Danh từ[sửa]
possibility /ˌpɑː.sə.ˈbɪ.lə.ti/
- Sự có thể, tình trạng có thể, khả năng.
- possibility and reality — khả năng và hiện thực
- to be within the bounds of possibility — trong phạm vi khả năng
- there is a very fair possibility of his coming — rất có khả năng anh ấy đến
Tham khảo[sửa]
- "possibility". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)