possum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.səm/

Danh từ[sửa]

possum /ˈpɑː.səm/

  1. (Thông tục) Thútúi ôpôt ((cũng) opossum).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]