Bước tới nội dung

post-chaise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊst.ˈʃeɪz/

Danh từ

[sửa]

post-chaise /ˈpoʊst.ˈʃeɪz/

  1. (Sử học) Xe ngựa trạm.

Tham khảo

[sửa]