post-date

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpoʊst.ˈdeɪt/

Danh từ[sửa]

post-date /ˈpoʊst.ˈdeɪt/

  1. Ngày tháng để lùi lại về sau.

Ngoại động từ[sửa]

post-date ngoại động từ /ˈpoʊst.ˈdeɪt/

  1. Để lùi ngày tháng về sau.

Tham khảo[sửa]