postponement
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌpoʊst.ˈpoʊn.mənt/
Danh từ
postponement /ˌpoʊst.ˈpoʊn.mənt/
- Sự hoãn.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “postponement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)