postponement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpoʊst.ˈpoʊn.mənt/
Danh từ
[sửa]postponement /ˌpoʊst.ˈpoʊn.mənt/
- Sự hoãn.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác).
Tham khảo
[sửa]- "postponement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)