pot-boiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːt.ˈbɔɪ.lɜː/

Danh từ[sửa]

pot-boiler /ˈpɑːt.ˈbɔɪ.lɜː/

  1. (Thông tục) Tác phẩm (văn học, nghệ thuật) kiếm cơm.
  2. Văn nghệ sĩ kiếm cơm.

Tham khảo[sửa]