văn nghệ sĩ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
van˧˧ ŋḛʔ˨˩ siʔi˧˥ | jaŋ˧˥ ŋḛ˨˨ ʂi˧˩˨ | jaŋ˧˧ ŋe˨˩˨ ʂi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
van˧˥ ŋe˨˨ ʂḭ˩˧ | van˧˥ ŋḛ˨˨ ʂi˧˩ | van˧˥˧ ŋḛ˨˨ ʂḭ˨˨ |
Danh từ
[sửa]văn nghệ sĩ
- Người chuyên làm công tác văn học, nghệ thuật.
- Giới văn nghệ sĩ.
Tham khảo
[sửa]- Văn nghệ sĩ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam