pouce
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pus/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pouce /pus/ |
pouces /pus/ |
pouce gđ /pus/
- Ngón cái (tay chân).
- Ngón sau (chân chim).
- (Khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) Put (bằng khoảng 27 mm).
- Tấc, chút, mẩu.
- Ne pas céder un pouce de territoire — không nhường một tấc đất
- donner le coup de pouce — (thân mật) hoàn tất (việc gì)+ sửa đổi nhẹ
- donner un coup de pouce à quelqu'un — (thân mật) giúp ai thành công+ giúp đỡ ai được thăng trật
- et le pouce — và còn hơn thế một ít
- fait au pouce — (thân mật) tuyệt vời không chê được
- manger sur le pouce — ăn đứng; ăn vội vàng
- mettre les pouces — đầu hàng
- ne pas bouger d’un pouce — đứng yên
- ne pas céder un pouce de terrain — không lùi; không nhượng bộ
- se tourner les pouces, tourner ses pouces — ăn không ngồi rồi
Thán từ
[sửa]pouce /pus/
Tham khảo
[sửa]- "pouce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)