pouilleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pu.jø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pouilleux /pu.jø/ |
pouilleux /pu.jø/ |
Giống cái | pouilleuse /pu.jøz/ |
pouilleuses /pu.jøz/ |
pouilleux /pu.jø/
- (Có) Lắm chấy rận.
- Enfant pouilleux — đứa bé lắm chấy rận
- Cùng cực cùng khổ.
- Tồi tàn.
- Un quartier pouilleux — một phường tồi tàn
- Cằn cỗi.
- La Champagne pouilleuse — vùng Sam-pa-nhơ cằn cỗi
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pouilleux /pu.jø/ |
pouilleux /pu.jø/ |
pouilleux gđ /pu.jø/
Tham khảo
[sửa]- "pouilleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)