Bước tới nội dung

poulette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poulette
/pu.lɛt/
poulettes
/pu.lɛt/

poulette gc /pu.lɛt/

  1. (Thân mật) Cô gái, thiếu phụ.
  2. Em gái ngoan (tiếng âu yếm).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gà mái .
    sauce poulette — nước xốt trứng bơ

Tham khảo

[sửa]