poupée
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poupée /pu.pe/ |
poupées /pu.pe/ |
poupée gc /pu.pe/
- Búp bê.
- Poupée de matière plastique — búp bê bằng nhựa
- Cette jeune fille est une vraie poupée — cô kia quả là một con púp pê
- Hình nộm tập bắn.
- Ngón tay quấn băng; vải băng ngón tay.
- Giá chiêu mẫu (ở hiệu may... ).
- de poupée — nhỏ bé, xinh xinh
- Jardin de poupée — vườn xinh xinh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)