Bước tới nội dung

poupée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poupée
/pu.pe/
poupées
/pu.pe/

poupée gc /pu.pe/

  1. Búp bê.
    Poupée de matière plastique — búp bê bằng nhựa
    Cette jeune fille est une vraie poupée — cô kia quả là một con púp pê
  2. Hình nộm tập bắn.
  3. Ngón tay quấn băng; vải băng ngón tay.
  4. Giá chiêu mẫu (ở hiệu may... ).
    de poupée — nhỏ bé, xinh xinh
    Jardin de poupée — vườn xinh xinh

Tham khảo

[sửa]