pourfendeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /puʁ.fɑ̃.dœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pourfendeur /puʁ.fɑ̃.dœʁ/ |
pourfendeurs /puʁ.fɑ̃.dœʁ/ |
pourfendeur gđ /puʁ.fɑ̃.dœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "pourfendeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)