Bước tới nội dung

pourvoyeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /puʁ.vwa.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pourvoyeuse
/puʁ.vwa.jøz/
pourvoyeurs
/puʁ.vwa.jœʁ/
Số nhiều pourvoyeuse
/puʁ.vwa.jøz/
pourvoyeurs
/puʁ.vwa.jœʁ/

pourvoyeur /puʁ.vwa.jœʁ/

  1. Người chi cấp, người cung ứng.
  2. (Quân sự) Quân tiếp đạn.

Tham khảo

[sửa]