poussé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực poussé
/pu.se/
poussés
/pu.se/
Giống cái poussée
/pu.se/
poussées
/pu.se/

poussé /pu.se/

  1. (Cơ khí, cơ học) Cải tiến cho mạnh thêm.
    Moteur poussé — động cơ cải tiến cho mạnh thêm
  2. Tỉ mỉ.
    Travail trop poussé — công việc quá tỉ mỉ
  3. Quá trớn.
    Plaisanterie un peu poussée — đùa hơi quá trớn
    cheval poussé de nourriture — ngựa được ăn nhiều quá

Tham khảo[sửa]