poussé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pu.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poussé /pu.se/ |
poussés /pu.se/ |
Giống cái | poussée /pu.se/ |
poussées /pu.se/ |
poussé /pu.se/
- (Cơ khí, cơ học) Cải tiến cho mạnh thêm.
- Moteur poussé — động cơ cải tiến cho mạnh thêm
- Tỉ mỉ.
- Travail trop poussé — công việc quá tỉ mỉ
- Quá trớn.
- Plaisanterie un peu poussée — đùa hơi quá trớn
- cheval poussé de nourriture — ngựa được ăn nhiều quá
Tham khảo[sửa]
- "poussé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)