Bước tới nội dung
poussé /pu.se/
- (Cơ khí, cơ học) Cải tiến cho mạnh thêm.
- Moteur poussé — động cơ cải tiến cho mạnh thêm
- Tỉ mỉ.
- Travail trop poussé — công việc quá tỉ mỉ
- Quá trớn.
- Plaisanterie un peu poussée — đùa hơi quá trớn
- cheval poussé de nourriture — ngựa được ăn nhiều quá