Bước tới nội dung

poussif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poussif
/pu.sif/
poussifs
/pu.sif/
Giống cái poussive
/pu.siv/
poussives
/pu.siv/

poussif /pu.sif/

  1. Bị bệnh thở dốc (ngựa).
  2. Thở hổn hển (người).
  3. Ì ạch (xe).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poussif
/pu.sif/
poussifs
/pu.sif/

poussif /pu.sif/

  1. Người thở hổn hển.

Tham khảo

[sửa]