Bước tới nội dung

précipité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.si.pi.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực précipité
/pʁe.si.pi.te/
précipités
/pʁe.si.pi.te/
Giống cái précipitée
/pʁe.si.pi.te/
précipitées
/pʁe.si.pi.te/

précipité /pʁe.si.pi.te/

  1. Hấp tấp, vội vàng.
    à pas précipités — đi vội vàng
  2. Dồn dập.
    Tout cela est bien précipité — tất cả sự việc ấy thật là dồn dập

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
précipité
/pʁe.si.pi.te/
précipités
/pʁe.si.pi.te/

précipité /pʁe.si.pi.te/

  1. (Hóa học) Chất kết tủa.

Tham khảo

[sửa]