préférer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.fe.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
préférer ngoại động từ /pʁe.fe.ʁe/
- Thích hơn, ưa hơn, coi trọng hơn.
- Préférer l’honneur à l’argent — coi trọng danh dự hơn tiền bạc
- Plante qui préfères les terrains humides — cây ưa đất ẩm
- faites comme vous préférez — anh muốn làm gì tùy anh
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "préférer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)