Bước tới nội dung

prélèvement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.lɛv.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prélèvement
/pʁe.lɛv.mɑ̃/
prélèvements
/pʁe.lɛv.mɑ̃/

prélèvement /pʁe.lɛv.mɑ̃/

  1. Sự trích; vật trích (luật học, pháp lý) phần trích.
  2. (Y học) Sự lấy bệnh phẩm; bệnh phẩm.

Tham khảo

[sửa]