Bước tới nội dung

préparateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.pa.ʁa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít préparatrice
/pʁe.pa.ʁat.ʁis/
préparatrices
/pʁe.pa.ʁat.ʁis/
Số nhiều préparatrice
/pʁe.pa.ʁat.ʁis/
préparatrices
/pʁe.pa.ʁat.ʁis/

préparateur /pʁe.pa.ʁa.tœʁ/

  1. Điều chế viên.
    Préparateur de laboratoire — điều chế viên phòng thí nghiệm
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người chuẩn bị.
    Les préparateurs d’une révolution — những người chuẩn bị một cuộc cách mạng

Tham khảo

[sửa]