Bước tới nội dung

préraphaélite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.ʁa.fa.e.lit/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préraphaélite
/pʁe.ʁa.fa.e.lit/
préraphaélites
/pʁe.ʁa.fa.e.lit/
Giống cái préraphaélite
/pʁe.ʁa.fa.e.lit/
préraphaélites
/pʁe.ʁa.fa.e.lit/

préraphaélite /pʁe.ʁa.fa.e.lit/

  1. Xem préraphaélisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít préraphaélite
/pʁe.ʁa.fa.e.lit/
préraphaélites
/pʁe.ʁa.fa.e.lit/
Số nhiều préraphaélite
/pʁe.ʁa.fa.e.lit/
préraphaélites
/pʁe.ʁa.fa.e.lit/

préraphaélite /pʁe.ʁa.fa.e.lit/

  1. (Nghệ thuật) Người theo thuyết tiền Ra-pha-en.

Tham khảo

[sửa]