préraphaélite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.ʁa.fa.e.lit/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préraphaélite /pʁe.ʁa.fa.e.lit/ |
préraphaélites /pʁe.ʁa.fa.e.lit/ |
Giống cái | préraphaélite /pʁe.ʁa.fa.e.lit/ |
préraphaélites /pʁe.ʁa.fa.e.lit/ |
préraphaélite /pʁe.ʁa.fa.e.lit/
- Xem préraphaélisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | préraphaélite /pʁe.ʁa.fa.e.lit/ |
préraphaélites /pʁe.ʁa.fa.e.lit/ |
Số nhiều | préraphaélite /pʁe.ʁa.fa.e.lit/ |
préraphaélites /pʁe.ʁa.fa.e.lit/ |
préraphaélite /pʁe.ʁa.fa.e.lit/
Tham khảo
[sửa]- "préraphaélite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)