Bước tới nội dung

présomptueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.zɔ̃p.tɥø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực présomptueux
/pʁe.zɔ̃p.tɥø/
présomptueuses
/pʁe.zɔ̃p.tɥøz/
Giống cái présomptueuse
/pʁe.zɔ̃p.tɥøz/
présomptueuses
/pʁe.zɔ̃p.tɥøz/

présomptueux /pʁe.zɔ̃p.tɥø/

  1. Tự phụ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
présomptueux
/pʁe.zɔ̃p.tɥø/
présomptueux
/pʁe.zɔ̃p.tɥø/

présomptueux /pʁe.zɔ̃p.tɥø/

  1. Kẻ tự phụ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]