prudent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.dᵊnt/
![]() | [.dᵊnt] |
Tính từ[sửa]
prudent /.dᵊnt/
Tham khảo[sửa]
- "prudent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁy.dɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prudent /pʁy.dɑ̃/ |
prudents /pʁy.dɑ̃/ |
Giống cái | prudente /pʁy.dɑ̃t/ |
prudentes /pʁy.dɑ̃t/ |
prudent /pʁy.dɑ̃/
- Thận trọng.
- Réponse prudente — câu trả lời thận trọng
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prudent /pʁy.dɑ̃/ |
prudents /pʁy.dɑ̃/ |
prudent gđ /pʁy.dɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "prudent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)