Bước tới nội dung

prêcheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛ.ʃœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prêcheur
/pʁɛ.ʃœʁ/
prêcheurs
/pʁɛ.ʃœʁ/
Giống cái prêcheuse
/pʁɛ.ʃøz/
prêcheurs
/pʁɛ.ʃœʁ/

prêcheur /pʁɛ.ʃœʁ/

  1. (Thân mật) Thích dạy đời.
    frères prêcheurs — thầy tu dòng Đô-mi-nich

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prêcheur
/pʁɛ.ʃœʁ/
prêcheurs
/pʁɛ.ʃœʁ/

prêcheur /pʁɛ.ʃœʁ/

  1. Người thích dạy đời.

Tham khảo

[sửa]