practitioner
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /præk.ˈtɪ.ʃə.nɜː/
Danh từ
practitioner /præk.ˈtɪ.ʃə.nɜː/
- Thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề.
Thành ngữ
- general practitioner: Xem General
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “practitioner”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)