Bước tới nội dung

precambrian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.ˈkæm.bri.ən/

Tính từ

[sửa]

precambrian /ˌpri.ˈkæm.bri.ən/

  1. Đất vùng sơ khai.

Danh từ

[sửa]

precambrian /ˌpri.ˈkæm.bri.ən/

  1. Thời tiền sử.

Tham khảo

[sửa]