predisposition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]predisposition
- Tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về.
- a predisposition to find fault — khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
- (Y học) Tố bẩm (dễ mắc bệnh gì).
Tham khảo
[sửa]- "predisposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)