prejudicial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌprɛ.dʒə.ˈdɪ.ʃəl/

Tính từ[sửa]

prejudicial /ˌprɛ.dʒə.ˈdɪ.ʃəl/

  1. Gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi... ).

Tham khảo[sửa]