prescriptive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈskrɪp.tɪv/

Tính từ[sửa]

prescriptive /prɪ.ˈskrɪp.tɪv/

  1. Ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến.
  2. (Pháp lý) Căn cứ theo quyền thời hiệu.
  3. Căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán.

Trái nghĩa[sửa]

ra lệnh

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]