prescriptively
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prɪ.ˈskrɪp.tɪv.li/
Từ nguyên[sửa]
Từ prescriptive và -ly.
Phó từ[sửa]
prescriptively /prɪ.ˈskrɪp.tɪv.li/
- Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị.
- (Luật pháp) Căn cứ theo quyền thời hiệu.
- (Ngôn ngữ) Đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ).
- Theo lệ, theo phong tục tập quán.
- Theo toa, theo đơn thuốc.
Tham khảo[sửa]
- "prescriptively". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)