presidial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈsɪ.di.əl/

Tính từ[sửa]

presidial /prɪ.ˈsɪ.di.əl/

  1. Thuộc tổng thống.
  2. Thuộc tỉnh do tổng thống cai quản.

Tham khảo[sửa]