preste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɛst/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | preste /pʁɛst/ |
prestes /pʁɛst/ |
Giống cái | preste /pʁɛst/ |
prestes /pʁɛst/ |
preste /pʁɛst/
- Nhanh nhẹn, lẹ làng.
- Être preste dans ses mouvements — có cử chỉ nhanh nhẹn
- Réplique preste — câu đối đáp lẹ làng
Thán từ
[sửa]preste
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "preste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)