Bước tới nội dung

prestigios

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: prestigiós prestígios

Tiếng Rumani

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Pháp prestigieux. Phép phân tích bề mặt: prestigiu +‎ -os.

Tính từ

[sửa]

prestigios  hoặc gt (số ít giống cái prestigioasă, số nhiều giống đực prestigioși, số nhiều giống cái và giống trung prestigioase)

  1. uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế.

Biến cách

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /pɾesˈtixjos/ [pɾesˈt̪i.xjos]
  • Vần: -ixjos
  • Tách âm tiết: pres‧ti‧gios

Danh từ

[sửa]

prestigios

  1. Dạng số nhiều của prestigio.