prestigios
Giao diện
Xem thêm: prestigiós và prestígios
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp prestigieux. Phép phân tích bề mặt: prestigiu + -os.
Tính từ
[sửa]prestigios gđ hoặc gt (số ít giống cái prestigioasă, số nhiều giống đực prestigioși, số nhiều giống cái và giống trung prestigioase)
Biến cách
[sửa]Biến cách của prestigios
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống trung | giống cái | giống đực | giống trung | giống cái | ||
nom./ acc. |
bất định | prestigios | prestigioasă | prestigioși | prestigioase | ||
xác định | prestigiosul | prestigioasa | prestigioșii | prestigioasele | |||
gen./ dat. |
bất định | prestigios | prestigioase | prestigioși | prestigioase | ||
xác định | prestigiosului | prestigioasei | prestigioșilor | prestigioaselor |
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]prestigios
Thể loại:
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Rumani gốc Pháp
- Từ có hậu tố -os trong tiếng Rumani
- Tính từ
- Tính từ tiếng Rumani
- tiếng Rumani entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ixjos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ixjos/3 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ số nhiều