Bước tới nội dung

pretermission

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.tɜː.ˈmɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

pretermission /ˌpri.tɜː.ˈmɪ.ʃən/

  1. Sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót.
  2. Sự bỏ bê, sự sao lãng.
    pretermission of duty — sự sao lãng nhiệm vụ
  3. Sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng.

Tham khảo

[sửa]