pretermission
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpri.tɜː.ˈmɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
pretermission /ˌpri.tɜː.ˈmɪ.ʃən/
- Sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót.
- Sự bỏ bê, sự sao lãng.
- pretermission of duty — sự sao lãng nhiệm vụ
- Sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng.
Tham khảo[sửa]
- "pretermission". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)