Bước tới nội dung

price discrimination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / dɪs.ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

price discrimination / dɪs.ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Phân biệt đối xử theo giá.

Tham khảo

[sửa]