Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ pride + -ful.
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Cấp trung bình
prideful
|
|
Cấp hơn more prideful
|
|
Cấp nhất most prideful
|
prideful (cấp hơn more prideful, cấp nhất most prideful)
- (Chủ yếu là Scotland, Canada, Mỹ) Đầy kiêu hãnh, tự hào; tự cao, tự phụ.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]