prideful
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɹʌɪdfəl/
Tính từ[sửa]
prideful (so sánh hơn more prideful, so sánh nhất most prideful)
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "prideful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)