arrogant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ɡənt/
![]() | [.ɡənt] |
Tính từ[sửa]
arrogant /.ɡənt/
Tham khảo[sửa]
- "arrogant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁɔ.ɡɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | arrogant /a.ʁɔ.ɡɑ̃/ |
arrogants /a.ʁɔ.ɡɑ̃/ |
Giống cái | arrogante /a.ʁɔ.ɡɑ̃t/ |
arrogantes /a.ʁɔ.ɡɑ̃t/ |
arrogant /a.ʁɔ.ɡɑ̃/
- Ngạo nghễ.
- Air arrogant, ton arrogant — vẻ ngạo nghễ, giọng ngạo nghễ
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrogant /a.ʁɔ.ɡɑ̃/ |
arrogants /a.ʁɔ.ɡɑ̃/ |
arrogant gđ /a.ʁɔ.ɡɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "arrogant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)