Bước tới nội dung

primitivist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪ.mə.tɪ.ˌvɪst/

Danh từ

[sửa]

primitivist /ˈprɪ.mə.tɪ.ˌvɪst/

  1. Người theo primitivism.

Tính từ

[sửa]

primitivist /ˈprɪ.mə.tɪ.ˌvɪst/

  1. Thuộc người theo primitivism.

Tham khảo

[sửa]