prioritaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prioritaire /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/ |
prioritaires /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/ |
Giống cái | prioritaire /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/ |
prioritaires /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/ |
prioritaire /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | prioritaire /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/ |
prioritaires /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/ |
Số nhiều | prioritaire /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/ |
prioritaires /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/ |
prioritaire /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "prioritaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)