Bước tới nội dung

prioritaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prioritaire
/pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/
prioritaires
/pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/
Giống cái prioritaire
/pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/
prioritaires
/pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/

prioritaire /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/

  1. Được ưu tiên.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít prioritaire
/pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/
prioritaires
/pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/
Số nhiều prioritaire
/pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/
prioritaires
/pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/

prioritaire /pʁi.jɔ.ʁi.tɛʁ/

  1. Người được ưu tiên, vật được ưu tiên.

Tham khảo

[sửa]